Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交詢社
交詢 こうじゅん
sự thúc đẩy mối giao tiếp quan hệ xã hội đến mức thân thiết hơn
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
社交クラブ しゃこうクラブ
câu lạc bộ xã hội
社交場 しゃこうじょう
nơi gặp gỡ xã giao
社交的 しゃこうてき
có tính xã giao.
社交性 しゃこうせい
Giỏi giao tiếp và thích giao lưu
社交服 しゃこうふく
party clothes, evening clothes
社交ダンス しゃこうダンス
khiêu vũ giao tiếp