Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通安全週間
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
全国安全週間 ぜんこくあんぜんしゅうかん
tuần lễ an toàn toàn quốc
交通安全 こうつうあんぜん
sự an toàn giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
海上交通安全法 かいじょうこうつうあんぜんほう
luật an toàn giao thông hàng hải