Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通工学
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通信工学 つうしんこうがく
kỹ thuật truyền thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp