Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交通経済学
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
経済交流 けいざいこうりゅう
giao lưu kinh tế.
経済外交 けいざいがいこう
ngoại giao kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương