交際する
こうさい「GIAO TẾ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan hệ; giao du
高校時代
からずっと
交際
しています
Quan hệ (giao du) từ thời trung học.
〜から(
人
)と
親
しく
交際
している
Quan hệ (giao du) một cách mật thiết với ai từ~
彼女
は
男性
と
交際
していることを
両親
にばれないようにしていた
Cô ấy đã không để lộ mối quan hệ với người bạn trai cho bố mẹ cô ấy biết

Bảng chia động từ của 交際する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交際する/こうさいする |
Quá khứ (た) | 交際した |
Phủ định (未然) | 交際しない |
Lịch sự (丁寧) | 交際します |
te (て) | 交際して |
Khả năng (可能) | 交際できる |
Thụ động (受身) | 交際される |
Sai khiến (使役) | 交際させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交際すられる |
Điều kiện (条件) | 交際すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交際しろ |
Ý chí (意向) | 交際しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交際するな |
交際する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交際する
交際 こうさい
mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn
交際術 こうさいじゅつ
kỹ năng xã hội
交際中 こうさいちゅう
đang hẹn hò
交際法 こうさいほう
Phép xã giao.
交際費 こうさいひ
phí tiếp khách; phí lễ tiết
交際家 こうさいか
người có khả năng giao tiếp.
交際上 こうさいじょう
như một vấn đề (của) sự lịch sự xã hội
交際国 こうさいこく
những sức mạnh thân thiện; những sức mạnh hiệp ước