Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 享保小判
享保 きょうほう
Kyôhô era (1716.6.22-1736.4.28)
享保尺 きょうほうじゃく
Kyouhou shaku (approx. 30.36 cm)
小判 こばん
một đồng tiền vàng hình bầu dục của Nhật Bản vào thời kỳ phong kiến Nhật Bản thời Edo,
小判型 こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
小判鮫 こばんざめ
cá ép
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
小判札 こばんさつ
tiền kim loại
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.