享楽
きょうらく「HƯỞNG LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc
私
は、
若
かりしころの
享楽的日々
を
楽
しく
思
い
返
している
Tôi thích thú khi nghĩ lại những ngày hưởng thụ thời trẻ
享楽生活
を
送
る
Sống một cuộc sống hưởng lạc
享楽商品
Hàng hóa giải trí

Bảng chia động từ của 享楽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 享楽する/きょうらくする |
Quá khứ (た) | 享楽した |
Phủ định (未然) | 享楽しない |
Lịch sự (丁寧) | 享楽します |
te (て) | 享楽して |
Khả năng (可能) | 享楽できる |
Thụ động (受身) | 享楽される |
Sai khiến (使役) | 享楽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 享楽すられる |
Điều kiện (条件) | 享楽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 享楽しろ |
Ý chí (意向) | 享楽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 享楽するな |
享楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 享楽
享楽的 きょうらくてき
ham mê, khoái lạc
享楽気分 きょうらくきぶん
tâm trạng hưởng thụ
享楽生活 きょうらくせいかつ
cuộc sống vui vẻ
享楽主義 きょうらくしゅぎ
chủ nghĩa hưởng lạc
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
永享 えいきょう
thời Eikyou (5/9/1429-17/2/1441)