享楽気分
きょうらくきぶん「HƯỞNG LẠC KHÍ PHÂN」
☆ Danh từ
Tâm trạng hưởng thụ

享楽気分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 享楽気分
享楽 きょうらく
sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc
享楽的 きょうらくてき
ham mê, khoái lạc
享楽生活 きょうらくせいかつ
cuộc sống vui vẻ
享楽主義 きょうらくしゅぎ
chủ nghĩa hưởng lạc
気楽 きらく
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.