享楽主義
きょうらくしゅぎ「HƯỞNG LẠC CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa hưởng lạc
心理学的享楽主義
Chủ nghĩa hưởng lạc tâm lý học .

享楽主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 享楽主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
享楽 きょうらく
sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc
快楽主義 かいらくしゅぎ
chủ nghĩa khoái lạc
楽観主義 らっかんしゅぎ
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan