Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
享楽主義
きょうらくしゅぎ
chủ nghĩa hưởng lạc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
享楽 きょうらく
sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc
快楽主義 かいらくしゅぎ
chủ nghĩa khoái lạc
楽天主義 らくてんしゅぎ
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
「HƯỞNG LẠC CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích