Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京の大仏
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
京大 きょうだい
trường đại học kyoto
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê