京地
きょうち きょうじ「KINH ĐỊA」
☆ Danh từ
Vốn; kyoto và nó bao quanh

京地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 京地
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
京滋地方 けいじちほう
khu kyoto - shiga
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.