Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京城高等演藝館
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
等価演算 とうかえんざん
hàm tương đương
高等部 こうとうぶ
cao đẳng