Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京急システム
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
システム システム
pháp.
FAQシステム FAQシステム
hệ thống câu hỏi thường gặp
システムLSI システムLSI
vi mạch
マルチプロセッサ・システム マルチプロセッサ・システム
hệ thống đa xử lý
Webシステム Webシステム
hệ thống website