Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京急ニュータウン
ニュータウン ニュー・タウン
thành phố mới.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
急 きゅう
hiểm trở; dốc
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp
急ハンドル きゅうハンドル
đánh lái gấp