Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不動産 ふどうさん
bất động sản.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
不急 ふきゅう
không khẩn trương; không cần vội vã; không thiết yếu (công nghiệp)
不動産保険 ふどうさんほけん
bảo hiểm bất động sản
不動産融資 ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản