Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京急久里浜駅
京浜 けいひん
Tokyo và Yokohama
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
浜 はま ハマ
bãi biển
急行停車駅 きゅうこうていしゃえき
nhà ga tốc hành
里 さと り
lý