Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京急交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交通マヒ こうつうマヒ こうつうまひ
tê liệt giao thông