Các từ liên quan tới 京急油壺マリンパーク
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic