Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京成1形電車
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
骨形成因子-1 こつけーせーいんし-1
protein tạo hình xương 1
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
京形 きょうがた
gọi tên hiện thời trong vốn
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít