Các từ liên quan tới 京成1500形電車
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
INSネット1500 アイエヌエス ネットせんごひゃく
dịch vụ truyền thông số dung lượng lớn ins-net 1500
京形 きょうがた
gọi tên hiện thời trong vốn
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít