Các từ liên quan tới 京成AE形電車 (2代)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
骨形成因子-2 こつけーせーいんし-2
protein tạo hình xương 2
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
京形 きょうがた
gọi tên hiện thời trong vốn
車代 くるまだい
tiền vé