車代
くるまだい「XA ĐẠI」
☆ Danh từ
Tiền vé
Tiền thù lao

車代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車代
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
代車 だいしゃ
xe sử dụng để thay thế cho xe của mình
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代燃車 だいねんしゃ
ô tô chạy bằng nhiên liệu thay thế
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.