京方
きょうがた きょうかた「KINH PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phương hướng vùng Kyoto; vùng Kansai; những người dân Kyoto

京方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 京方
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
京滋地方 けいじちほう
khu kyoto - shiga
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn