Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京極派
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
毛派 もうは
Maoist group