Các từ liên quan tới 京極高朗 (旗本)
旗本 はたもと
người thuộc tầng lớp võ sĩ dòng dõi Shogun thời Edo ở Nhật
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao