Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京樽
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
樽 たる
thùng
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
酒樽 さかだる
thùng rượu.
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
角樽 つのだる
hai - điều khiển thùng
油樽 あぶらだる
thùng dầu; thùng đựng dầu