Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京浜島
京浜 けいひん
Tokyo và Yokohama
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
浜 はま ハマ
bãi biển
島島 しまとう
những hòn đảo