Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京王線刺傷事件
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
刺傷 ししょう
đau nhói như dao đâm
事件 じけん
đương sự
王事 おうじ
sự việc (vấn đề) liên quan đến hoàng đế (và hoàng tộc)
サソリ刺傷 サソリししょー
vết cắn của bọ cạp
刺し傷 さしきず
vết thương do bị đâm.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích