Các từ liên quan tới 京都!ちゃちゃちゃっ
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
giá rẻ, rác rưởi, kém chất lượng
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ぺちゃぺちゃ ぺちゃぺちゃ
nói nhảm
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh