Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
霊薬 れいやく
linh đan
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
霊場 れいじょう
thần thánh ở mặt đất
薬師 くすし くすりし やくし
dược sư.
京師 けいし
thủ đô; thủ phủ; kinh đô
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
十薬 どくだみ じゅうやく ドクダミ
cây tắc kè (houttuynia cordata)