Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都市勧業館
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
勧業 かんぎょう
nghành công nghiệp (được khuyến khích)
工業都市 こうぎょうとし
công nghiệp (sản xuất, nhà máy) thành phố hoặc thành phố
商業都市 しょうぎょうとし
thành phố thương mại
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
京都賞 きょうとしょう
Kyoto Prize
京都府 きょうとふ
phủ Kyoto; tỉnh Kyoto