工業都市
こうぎょうとし「CÔNG NGHIỆP ĐÔ THỊ」
☆ Danh từ
Công nghiệp (sản xuất, nhà máy) thành phố hoặc thành phố

工業都市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
商業都市 しょうぎょうとし
thành phố thương mại
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị