Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
軌条 きじょう
đường ray xe lửa
む。。。 無。。。
vô.
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
重軌条 じゅうきじょう
nặng nề chửi bới
歯軌条 しきじょう はきじょう
răng khớp chửi bới
無防備都市 むぼうびとし
open city, defenseless city