Các từ liên quan tới 京都府出身の人物一覧
京都府 きょうとふ
phủ Kyoto; tỉnh Kyoto
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
京都府警 きょうとふけい
quận trưởng kyoto giữ trật tự
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一身上の都合 いっしんじょうのつごう
lý do cá nhân, vấn đề cá nhân
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính