Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都書院
京都議定書 きょうとぎていしょ
nghị định thư Kyoto
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
都察院 とさついん
Đô sát viện (là cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa, với trọng trách thay mặt vua giám sát, đàn hặc và kiến nghị mọi hoạt động của quan lại các cấp, lẫn trọng trách giám sát việc thi hành luật pháp và thực hiện nghiêm chỉnh các quy tắc triều đình ban hành từ trung ương đến địa phương)
京都賞 きょうとしょう
Kyoto Prize
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
京都府 きょうとふ
phủ Kyoto; tỉnh Kyoto
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo