Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
都市経済学 としけいざいがく
môn kinh tế đô thị
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.