都市経済学
としけいざいがく
☆ Danh từ
Môn kinh tế đô thị

都市経済学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都市経済学
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
市場経済 しじょうけいざい
kinh tế thị trường.
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế