Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支局 しきょく
chi nhánh
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
運輸相 うんゆしょう
bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
京都賞 きょうとしょう
Kyoto Prize