運輸相
うんゆしょう「VẬN THÂU TƯƠNG」
☆ Danh từ
Chuyên chở bộ trưởng
Ministry of Transport

運輸相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運輸相
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
国内運輸 こくないうんゆ
chuyên chở nội địa.