Các từ liên quan tới 京都高度技術研究所
財団法人京都高度技術研究所 ざいだんほうじんきょうとこうどぎじゅつけんきゅうしょ
Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
高度技術 こうどぎじゅつ
công nghệ cao
航空宇宙技術研究所 こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ
viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術を研究する ぎじゅつをけんきゅうする
nghiên cứu kỹ thuật.