Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京野明日香
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau