Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京間
中京間 ちゅうきょうま
Nagoya-size tatami mat (approx. 182 cm by 91 cm)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ