料亭
りょうてい「LIÊU ĐÌNH」
☆ Danh từ
Nhà hàng (kiểu Nhật).

Từ đồng nghĩa của 料亭
noun
料亭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料亭
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
亭 てい ちん
gian hàng