Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
旗 はた
cờ; lá cờ
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)
亭午 ていご
Buổi trưa.
料亭 りょうてい
nhà hàng (kiểu Nhật).
涼亭 りょうてい
lương đình (đình nhỏ được dựng trong vườn hoặc những nơi tương tự)
旅亭 りょてい たびてい
khách sạn nhỏ; nhà trọ