Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅亭
りょてい たびてい
khách sạn nhỏ
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
亭午 ていご
Buổi trưa.
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ
料亭 りょうてい
nhà hàng (kiểu Nhật).
池亭 ちてい
nhà nghỉ chân cạnh bờ hồ
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)
「LỮ ĐÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích