人が群れる
ひとがむれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để (thì) đông đúc với những người

Bảng chia động từ của 人が群れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人が群れる/ひとがむれるる |
Quá khứ (た) | 人が群れた |
Phủ định (未然) | 人が群れない |
Lịch sự (丁寧) | 人が群れます |
te (て) | 人が群れて |
Khả năng (可能) | 人が群れられる |
Thụ động (受身) | 人が群れられる |
Sai khiến (使役) | 人が群れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人が群れられる |
Điều kiện (条件) | 人が群れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人が群れいろ |
Ý chí (意向) | 人が群れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人が群れるな |
人が群れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人が群れる
群れる むれる
tụ tập
群がる むらがる
kết thành đàn; tập hợp lạI
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
群れ居る むれいる
tập trung lại