人の勤勉さを賞める
ひとのきんべんさをしょうめる
Khen ai đó cần mẫn, chuyên cần; siêng năng thì sẽ được thưởng công xứng đáng

人の勤勉さを賞める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人の勤勉さを賞める
勤勉 きんべん
cần cù; chăm chỉ; siêng năng; chuyên cần
勤め人 つとめにん
Công nhân cổ trắng, bàn giấy.+ Người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo.
勤勉な きんべんな
chăm
勤勉家 きんべんか
diligent worker, hard worker
役を勤める やくをつとめる
đảm nhận vai trò; giữ vai trò
皆勤賞 かいきんしょう
sự thưởng hoặc giải thưởng cho sự tham gia đầy đủ
精勤賞 せいきんしょう
giải thưởng cho sự cần mẫn hoặc sự có mặt tốt
勤勉手当 きんべんてあて
Trợ cấp chuyên cần