Kết quả tra cứu 人の為を思う
Các từ liên quan tới 人の為を思う
人の為を思う
ひとのためをおもう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Nghĩ vì người khác; nghĩ cho ai đó

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 人の為を思う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人の為を思う/ひとのためをおもうう |
Quá khứ (た) | 人の為を思った |
Phủ định (未然) | 人の為を思わない |
Lịch sự (丁寧) | 人の為を思います |
te (て) | 人の為を思って |
Khả năng (可能) | 人の為を思える |
Thụ động (受身) | 人の為を思われる |
Sai khiến (使役) | 人の為を思わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人の為を思う |
Điều kiện (条件) | 人の為を思えば |
Mệnh lệnh (命令) | 人の為を思え |
Ý chí (意向) | 人の為を思おう |
Cấm chỉ(禁止) | 人の為を思うな |