Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑を避ける しょをさける あつをさける
tránh nóng
車を避ける くるまをさける
lách để tránh xe ô tô, né xe ô tô
煩を避ける はんをさける
tránh rắc rối
避ける さける よける
phòng; dự phòng
人を見る目 ひとをみるめ
Có mắt nhìn người
会見を避ける かいけんをさける
tránh mặt.
学校を避ける がっこうをさける
trốn học.
問題を避ける もんだいをさける
trốn tránh vấn đề