人の蠅を追うより己の蠅を追え
ひとのはえをおうよりおのれのはえをおえ
☆ Cụm từ
Take care of yourself before you take care of others, wave off your own flies before you wave off somebody else's flies

人の蠅を追うより己の蠅を追え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人の蠅を追うより己の蠅を追え
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
頭の上の蠅も追えない あたまのうえのはえもおえない あたまのはえもおえない
ốc không mang nổi mình ốc lại còn mang cọc cho rêu
後を追う あとをおう
đi theo, đuổi theo
年を追う としをおう
qua từng năm
幻を追う まぼろしをおう
chạy theo cái bóng (cái không có thật)
順を追う じゅんをおう
làm theo thứ tự, đi qua từng bước
肉蠅 にくばえ ニクバエ
sarcophaga carnaria (là một loài ruồi thịt châu Âu trong chi ruồi thịt thông thường, Sarcophaga)
虱蠅 しらみばえ シラミバエ
con rận